Trang chủ Tin tứcTiềm năng công nghệ sinh học Việt Nam: Đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới để phát triển bền vững

Tiềm năng công nghệ sinh học Việt Nam: Đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới để phát triển bền vững

bởi Linh

Việt Nam đang đứng trước một cơ hội vàng để phát triển công nghệ sinh học, một lĩnh vực được xem là có tiềm năng trở thành ngành công nghiệp mũi nhọn, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh trên bản đồ công nghệ thế giới. Với những nguồn lực sẵn có và một chiến lược đầu tư đúng đắn, Việt Nam hoàn toàn có thể khẳng định vị thế và vươn tầm thế giới trong lĩnh vực này.

Ông Trịnh Minh Anh, Chánh Văn phòng Ban chỉ đạo Liên ngành hội nhập quốc tế về kinh tế, Bộ Công Thương
Ông Trịnh Minh Anh, Chánh Văn phòng Ban chỉ đạo Liên ngành hội nhập quốc tế về kinh tế, Bộ Công Thương

Tuy nhiên, để triển khai công nghệ sinh học vào thực tiễn, đòi hỏi một lộ trình bài bản và cụ thể. Quá trình này cần bắt đầu từ việc khảo sát thị trường, nhập khẩu công nghệ, đào tạo chuyên môn sâu rộng, đến nội địa hóa sản phẩm. Điều này không chỉ giúp Việt Nam nhanh chóng bắt kịp với xu hướng công nghệ sinh học toàn cầu mà còn tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế.

Một góc triển lãm VietBeauty 2025
Một góc triển lãm VietBeauty 2025

Một ví dụ điển hình về tiềm năng của công nghệ sinh học là thị trường ứng dụng exosome trong ngành làm đẹp. Exosome, một thành phần quan trọng trong liệu pháp tế bào, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc sức khỏe da. Nếu được hỗ trợ về cơ chế và đầu tư một cách thích đáng, thị trường này dự kiến có thể đạt giá trị lên đến 8,5 tỷ USD tại Việt Nam vào năm 2030.

Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến và sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao đã trở nên phổ biến và thiết thực. Công nghệ sinh học không chỉ giúp nâng cao chất lượng của các sản phẩm, mà còn tăng cường sức cạnh tranh của những nguồn nguyên liệu sẵn có và rẻ tiền trong nước. Đồng thời, việc phát triển ngành công nghiệp này cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người lao động, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội.

Để phát triển công nghệ sinh học một cách bền vững và hiệu quả, cần tập trung đầu tư vào đúng hướng. Điều này bao gồm việc khai thác tối đa các tiềm năng, đẩy mạnh triển khai nhiều giải pháp kết nối các nhà khoa học, nhóm nghiên cứu với doanh nghiệp. Sự kết nối này không chỉ giúp chuyển giao công nghệ mà còn tạo điều kiện cho việc thương mại hóa các sản phẩm công nghệ sinh học.

Hơn hết, công nghệ sinh học chỉ có thể bứt phá và đạt được thành công khi có sự đồng hành và hỗ trợ của cả hệ sinh thái. Từ chính sách hỗ trợ, tài chính dồi dào, nguồn nhân lực chất lượng cao, đến thị trường tiêu thụ rộng lớn, tất cả đều là những yếu tố quan trọng giúp ngành công nghệ sinh học phát triển mạnh mẽ.

Tóm lại, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chiến lược đầu tư thông minh và sự hỗ trợ toàn diện từ hệ sinh thái, Việt Nam hoàn toàn có thể nắm bắt cơ hội để trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ sinh học, từ đó nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.

Có thể bạn quan tâm