Tài chính xanh – Kinhdoanhdautu.com https://kinhdoanhdautu.com Trang thông tin kinh doanh & đầu tư Fri, 03 Oct 2025 06:12:58 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhdoanhdautu/2025/08/kinhdoanhdautu.svg Tài chính xanh – Kinhdoanhdautu.com https://kinhdoanhdautu.com 32 32 Kho lạnh cũng là nguồn phát thải khí nhà kính lớn https://kinhdoanhdautu.com/kho-lanh-cung-la-nguon-phat-thai-khi-nha-kinh-lon/ Fri, 03 Oct 2025 06:12:55 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/kho-lanh-cung-la-nguon-phat-thai-khi-nha-kinh-lon/

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, việc giảm phát thải từ mọi nguồn đã trở thành một nhiệm vụ cấp thiết hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, một khâu quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm đang bị bỏ qua trong các chiến lược khí hậu quốc gia và doanh nghiệp, đó là hệ thống kho lạnh.

Ảnh minh họa.
Ảnh minh họa.

Theo báo cáo được công bố vào năm 2024 bởi Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) và Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), sự thiếu hụt hệ thống làm lạnh hiệu quả đang dẫn đến thất thoát khoảng 526 triệu tấn thực phẩm hàng năm. Con số này tương đương với 12% tổng sản lượng thực phẩm toàn cầu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến an ninh lương thực mà còn tác động tiêu cực đến thu nhập của khoảng 470 triệu nông dân quy mô nhỏ, làm giảm 15% thu nhập của họ.

Hệ thống kho lạnh là một trong những thành phần quan trọng của chuỗi cung ứng thực phẩm, nhưng nó cũng tiêu thụ một lượng năng lượng đáng kể. Ước tính, kho lạnh chiếm khoảng 60-70% năng lượng điện của các cơ sở lưu trữ lạnh. Trên quy mô toàn cầu, kho lạnh tiêu thụ khoảng 5% tổng nhu cầu năng lượng thế giới và đóng góp 2,5% tổng lượng phát thải khí nhà kính. Phát thải từ kho lạnh diễn ra qua hai kênh chính: phát thải gián tiếp từ tiêu thụ điện năng và phát thải trực tiếp từ rò rỉ các chất làm lạnh HFC.

Ở Việt Nam, ngành logistics kho lạnh dự kiến sẽ đạt 295 triệu USD vào năm 2025 với tốc độ tăng trưởng 12% mỗi năm. Tuy nhiên, sự phát triển này còn nhiều hạn chế về tính bền vững. Để chuyển đổi hệ thống kho lạnh theo hướng bền vững, cần một cách tiếp cận tích hợp từ công nghệ, chính sách đến tài chính.

Về công nghệ, các giải pháp làm lạnh với tiềm năng làm nóng toàn cầu thấp (low-GWP) đang trở thành xu thế chủ đạo. Những công nghệ này không chỉ giúp giảm lượng khí thải nhà kính mà còn tăng hiệu suất năng lượng cho các hệ thống kho lạnh.

Về chính sách, các quốc gia cần ban hành tiêu chuẩn ‘kho lạnh xanh’ tích hợp cả hiệu suất năng lượng và loại chất làm lạnh sử dụng. Điều này sẽ giúp định hướng cho sự phát triển của ngành kho lạnh trên toàn cầu, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi sang các giải pháp bền vững hơn.

Về tài chính, nhiều cơ chế đang được phát triển để hỗ trợ chuyển đổi kho lạnh xanh, bao gồm các khoản vay xanh, trái phiếu liên kết ESG (Môi trường, Xã hội và Quản lý), và mô hình Cooling-as-a-Service (CaaS). Những cơ chế này sẽ giúp các doanh nghiệp có thể tiếp cận vốn dễ dàng hơn để đầu tư vào các giải pháp làm lạnh bền vững.

Việt Nam có thể học hỏi từ châu Âu trong việc thiết lập tiêu chuẩn ‘kho lạnh xanh’. Sự hợp tác và phối hợp liên ngành là cần thiết để đảm bảo rằng các cơ chế tài chính phát huy hiệu quả, hỗ trợ cho quá trình chuyển đổi sang hệ thống kho lạnh bền vững.

Như vậy, việc chuyển đổi hệ thống kho lạnh theo hướng bền vững không chỉ là một thách thức mà còn là cơ hội để các quốc gia, doanh nghiệp và cộng đồng cùng nhau hành động nhằm giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh lương thực cho tương lai.

]]>
Đề xuất xây dựng Trung tâm tài chính xanh ở TP. Hồ Chí Minh để hút vốn quốc tế https://kinhdoanhdautu.com/de-xuat-xay-dung-trung-tam-tai-chinh-xanh-o-tp-ho-chi-minh-de-hut-von-quoc-te/ Sun, 03 Aug 2025 06:13:19 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/de-xuat-xay-dung-trung-tam-tai-chinh-xanh-o-tp-ho-chi-minh-de-hut-von-quoc-te/

Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam đang đứng trước cơ hội để xây dựng và phát triển các Trung tâm tài chính quốc tế với mô hình chuyên biệt. Thay vì tìm cách phát triển một cách toàn diện, Việt Nam có thể tập trung vào các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh và phù hợp với xu thế toàn cầu. Tại Hội thảo khoa học “Trung tâm tài chính quốc tế – Động lực tăng trưởng cho Việt Nam” do Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh tổ chức, các chuyên gia đã đưa ra những phân tích và đề xuất về hướng đi phù hợp cho các Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam.

Ba phân khúc được các chuyên gia đề xuất bao gồm công nghệ tài chính (fintech), tài chính xanh và dịch vụ quản lý tài sản cho nhóm khách hàng siêu giàu (HNWIs). Đây là những lĩnh vực không chỉ phù hợp với xu thế tài chính toàn cầu mà còn tận dụng được tiềm năng và lợi thế sẵn có của Việt Nam.

Đặc biệt, Việt Nam hiện đang là thị trường fintech có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) đạt 38% trong giai đoạn 2018-2023. Sự phát triển mạnh mẽ này cho thấy tiềm năng lớn của lĩnh vực fintech. Tuy nhiên, để tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này, Việt Nam cần thiết phải có khu vực công nghệ tài chính đặc thù. Điều này bao gồm việc xây dựng nền tảng định danh điện tử, dữ liệu mở và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo tài chính.

Ngoài ra, lĩnh vực tài chính xanh cũng đang nhận được sự quan tâm lớn. Việt Nam cần tới 370 tỷ USD cho các mục tiêu khí hậu từ nay đến 2040. Để đạt được mục tiêu này, các chuyên gia đề xuất TP. Hồ Chí Minh cần xây dựng một “Trung tâm tài chính xanh” với chức năng xếp hạng ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị), phát hành và giám sát trái phiếu xanh. Đồng thời, việc ban hành bộ tiêu chuẩn ESG quốc gia cũng là yếu tố quan trọng để thu hút vốn quốc tế và tránh tình trạng “greenwashing”.

Về quản lý tài sản, thị trường này tại Việt Nam có tiềm năng rất lớn với hơn 7.100 cá nhân sở hữu tài sản trên 1 triệu USD và hơn 210 người có tài sản từ 30 triệu USD trở lên. Tuy nhiên, để phát triển thị trường này một cách bài bản, Việt Nam cần đẩy mạnh đào tạo chuyên gia theo chuẩn quốc tế và hoàn thiện các công cụ quản lý, pháp lý để khai phá tiềm năng của thị trường.

Rút kinh nghiệm từ những mô hình thành công trên thế giới, các chuyên gia cho rằng một Trung tâm tài chính quốc tế không nhất thiết phải ôm đồm mọi chức năng. Thay vào đó, nó cần có bản sắc rõ nét và năng lực cạnh tranh khác biệt. Ba phân khúc gồm fintech, tài chính xanh và quản lý tài sản không chỉ phản ánh xu thế tài chính toàn cầu mà còn phù hợp với nhu cầu nội tại và tiềm năng sẵn có của Việt Nam. Qua đó, Việt Nam có thể xây dựng các Trung tâm tài chính quốc tế chuyên biệt, hiệu quả và có tính cạnh tranh cao trên trường quốc tế.

Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh cũng như các bên liên quan đang tích cực thực hiện các nghiên cứu để thúc đẩy sự phát triển của các Trung tâm tài chính quốc tế. Hy vọng rằng, với sự hợp tác và nỗ lực của tất cả các bên, Việt Nam sẽ sớm xây dựng thành công các Trung tâm tài chính quốc tế với mô hình chuyên biệt, đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

]]>
‘Nút thắt’ chuyển dịch sang năng lượng sạch ở Việt Nam https://kinhdoanhdautu.com/nut-that-chuyen-dich-sang-nang-luong-sach-o-viet-nam/ Thu, 24 Jul 2025 05:29:42 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/nut-that-chuyen-dich-sang-nang-luong-sach-o-viet-nam/

Việt Nam được đánh giá có tiềm năng điện gió ngoài khơi lớn nhất Đông Nam Á, với tổng công suất lên đến gần 600 GW. Bên cạnh đó, quốc gia này cũng sở hữu trữ lượng sinh khối dồi dào từ nông nghiệp và bức xạ mặt trời cao quanh năm ở khu vực miền Trung và miền Nam, tạo ra tiềm năng phát triển năng lượng sạch rất lớn. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang nguồn năng lượng sạch đang gặp phải nhiều khó khăn.

Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi
Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi

Thị phần năng lượng tái tạo trong tổng mức năng lượng của quốc gia còn thấp. Số lượng các dự án đầu tư vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi và LNG, còn ít ỏi. Các chuyên gia nhận định rằng quá trình hiện thực hóa tiềm năng này đang bị chậm lại đáng kể. Mặc dù Quy hoạch điện VIII đã điều chỉnh mục tiêu phát triển mạnh điện gió ngoài khơi và điện khí LNG, nhưng đến nay chưa có dự án điện gió ngoài khơi nào được triển khai thực tế. Chỉ có 3 trong số 13 dự án LNG hiện hữu đang đúng tiến độ.

Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này đến từ ba “nút thắt” lớn: thiếu cơ chế giá điện rõ ràng và hấp dẫn; thủ tục đầu tư – phê duyệt dự án còn chồng chéo; và đặc biệt là khó khăn trong huy động vốn, cả vốn đầu tư ban đầu lẫn vốn vận hành dài hạn. Nếu không tháo gỡ các “nút thắt” này, rất khó để đạt được mục tiêu mà Quy hoạch điện VIII điều chỉnh và cam kết Net Zero đặt ra.

Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi
Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi

TS Nguyễn Trí Hiếu, chuyên gia tài chính, nhận định rằng: “Dòng vốn này sẽ không tự chảy đến nếu không có hệ sinh thái tài chính xanh rõ ràng, cơ chế bảo lãnh tín dụng hợp lý và hành lang pháp lý minh bạch, ổn định lâu dài”. Việc chưa có bộ tiêu chí thống nhất đánh giá dự án xanh, chưa có thị trường trái phiếu xanh phát triển đầy đủ, cũng như thiếu cơ chế ưu đãi thuế – phí đang khiến dòng vốn xanh vẫn còn chảy chậm.

Để khắc phục tình trạng này, nhiều chuyên gia trong nước và quốc tế đã khuyến nghị rằng Việt Nam cần khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý về tài chính xanh. Điều này có thể được thực hiện bằng cách: Ban hành tiêu chuẩn quốc gia về dự án xanh để các tổ chức tài chính có căn cứ thẩm định; Tạo lập thị trường trái phiếu xanh với cơ chế ưu đãi về thuế, tín dụng và quy trình phát hành đơn giản; Khuyến khích các ngân hàng thương mại phát triển sản phẩm tín dụng xanh thông qua hỗ trợ lãi suất, chia sẻ rủi ro từ quỹ bảo lãnh; Thành lập các quỹ tài chính xanh quốc gia để làm “vốn mồi”, thu hút thêm các nguồn lực từ khu vực tư nhân và quốc tế.

Trong bối cảnh dòng vốn quốc tế còn dè dặt, sự vào cuộc chủ động của các doanh nghiệp nhà nước hàng đầu như Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) và Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) sẽ là cú hích quan trọng. Với năng lực tài chính, uy tín quốc tế và vai trò trong ngành năng lượng, các doanh nghiệp này có thể làm “cầu nối tín nhiệm” giữa Chính phủ và nhà đầu tư quốc tế.

Việt Nam đã cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, đồng thời đặt mục tiêu phát triển điện gió ngoài khơi và LNG thành trụ cột an ninh năng lượng quốc gia. Tuy nhiên, để biến các mục tiêu thành hiện thực, cần có những hành động cụ thể và quyết liệt ngay từ bây giờ.

]]>
Agribank tổ chức đào tạo về tài chính xanh và dự án các-bon https://kinhdoanhdautu.com/agribank-to-chuc-dao-tao-ve-tai-chinh-xanh-va-du-an-cac-bon/ Thu, 24 Jul 2025 03:59:45 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/agribank-to-chuc-dao-tao-ve-tai-chinh-xanh-va-du-an-cac-bon/

Ngày 18/7/2025, tại Hà Nội, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) đã tổ chức thành công chương trình đào tạo ‘Tài chính xanh và Dự án các-bon’. Sự kiện này nằm trong khuôn khổ thỏa thuận hợp tác giữa Agribank và Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng về tài chính xanh và dự án các-bon cho đội ngũ cán bộ của ngân hàng.

Giảng viên Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh chia sẻ với cán bộ Agribank kiến thức về ESG
Giảng viên Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh chia sẻ với cán bộ Agribank kiến thức về ESG

Chương trình đào tạo được thiết kế với tính chuyên sâu và thực tiễn cao, thu hút sự tham gia của nhiều đơn vị thuộc Agribank, bao gồm các thành viên Ban chỉ đạo và Tổ giúp việc triển khai ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) trong hệ thống Agribank, Đội thi ESG Agribank, cũng như người lao động làm nghiệp vụ liên quan tại một số đơn vị thuộc Trụ sở chính và Trường Đào tạo cán bộ. Với sự hỗ trợ của Viện IBT – Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, chương trình đã mời đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trong đó có TS. Trịnh Thục Hiền – Khoa Luật Kinh tế, Trường Đại học Kinh tế, Luật.

Trong chương trình, TS. Trịnh Thục Hiền đã chia sẻ những kiến thức quý giá về tài chính xanh và dự án các-bon, giúp các học viên hiểu rõ hơn về vai trò của tài chính xanh trong ngân hàng, cơ chế định giá các-bon, cơ hội tài chính khí hậu cho ngân hàng, đánh giá và quản lý rủi ro liên quan đến tài chính xanh, chính sách và quy định mới về tài chính xanh và thị trường các-bon. Bên cạnh đó, các học viên cũng được hướng dẫn cách phân tích tình huống thực tế và xây dựng chiến lược triển khai.

Thông qua chương trình này, Agribank thể hiện sự quan tâm sâu sắc của lãnh đạo và cán bộ đối với chủ đề tài chính xanh và ESG. Trong thời gian qua, Agribank đã chủ động hành động vì mục tiêu phát triển bền vững quốc gia bằng cách định hình lại các dòng vốn đầu tư, ưu tiên các hoạt động sản xuất kinh doanh thân thiện với môi trường và có trách nhiệm xã hội. Việc nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ Agribank về ESG là một phần quan trọng trong cam kết mạnh mẽ của Agribank để đạt được các mục tiêu quốc gia về bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế xanh theo Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050.

Agribank kỳ vọng rằng chương trình đào tạo này sẽ góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng về tài chính xanh và dự án các-bon cho đội ngũ cán bộ, từ đó hỗ trợ ngân hàng trong việc triển khai các hoạt động sản xuất kinh doanh bền vững, thân thiện với môi trường và đáp ứng các mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia. Đồng thời, chương trình cũng thể hiện sự cam kết của Agribank trong việc thực hiện các nguyên tắc của Liên Hợp Quốc về đầu tư có trách nhiệm và Nguyên tắc Tự nguyện về Tài chính Bền vững của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc.

]]>