biến đổi khí hậu – Kinhdoanhdautu.com https://kinhdoanhdautu.com Trang thông tin kinh doanh & đầu tư Thu, 09 Oct 2025 08:58:12 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhdoanhdautu/2025/08/kinhdoanhdautu.svg biến đổi khí hậu – Kinhdoanhdautu.com https://kinhdoanhdautu.com 32 32 Vì sao người Đức không muốn sinh con? https://kinhdoanhdautu.com/vi-sao-nguoi-duc-khong-muon-sinh-con/ Thu, 09 Oct 2025 08:58:08 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/vi-sao-nguoi-duc-khong-muon-sinh-con/

Đức đang phải đối mặt với một thách thức lớn khi tỷ lệ sinh giảm mạnh, với trung bình một phụ nữ chỉ sinh 1,35 con, thấp nhất trong lịch sử. Sự sụt giảm này đã gây ra nhiều quan ngại và tranh luận về quyền tự quyết của phụ nữ và tác động đến nền kinh tế cũng như phúc lợi xã hội.

Nhiều phụ nữ như Julia Brandner, 28 tuổi, đã quyết định triệt sản và lên tiếng chỉ trích áp lực mà xã hội đặt lên vai phụ nữ khi làm mẹ. Họ cho rằng việc sinh con thường đi kèm với gánh nặng một mình và nguy cơ nghèo đói. Những vấn đề này đang trở nên ngày càng cấp thiết và đòi hỏi sự quan tâm của xã hội.

Tình trạng giảm tỷ lệ sinh không chỉ diễn ra ở Đức mà còn là một hiện tượng toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia như Hàn Quốc. Trong khi đó, một số khu vực như vùng Sahel ở châu Phi vẫn duy trì tỷ lệ sinh cao. Sự khác biệt này đặt ra câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh và cách giải quyết vấn đề này.

Các chuyên gia như nhà xã hội học Michaela Kreyenfeld cho rằng các cuộc khủng hoảng toàn cầu như đại dịch, biến đổi khí hậu và lạm phát đã ảnh hưởng đến quyết định không sinh con của nhiều người. Điều này không chỉ là sự ích kỷ mà còn là một hình thức tự quyết trước những bất ổn của cuộc sống hiện đại.

Bên cạnh đó, cũng có những nỗ lực nhằm khuyến khích tỷ lệ sinh, ví dụ như Elon Musk và một số nhóm ủng hộ sinh đẻ ở Mỹ. Một số quốc gia như Nga cũng áp dụng các chính sách nhằm khuyến khích sinh nở, mặc dù điều này thường đi kèm với những lo ngại về phúc lợi của bà mẹ và trẻ em.

Một bài học từ quá khứ là trường hợp của Romania vào những năm 70. Khi áp dụng các biện pháp cực đoan để tăng tỷ lệ sinh, họ đã chứng kiến sự gia tăng đột ngột về số ca sinh nhưng cũng dẫn đến những hậu quả xã hội nghiêm trọng.

Chuyên gia Martin Bujard nói về ‘khoảng cách sinh sản’ – sự chênh lệch giữa số con mong muốn và số con thực tế mà phụ nữ có. Nhiều phụ nữ muốn có hai con nhưng vì lý do kinh tế, xã hội hoặc cá nhân, họ có thể chỉ có một hoặc không có con.

Để giải quyết vấn đề này, Đức đã cải thiện các chính sách gia đình như hỗ trợ tài chính và mở rộng hệ thống trường mẫu giáo. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức như thiếu giáo viên, dịch vụ không đầy đủ và khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Nếu tỷ lệ sinh tiếp tục giảm, hệ thống lương hưu và an sinh xã hội sẽ chịu hậu quả. Tình trạng thiếu hụt lao động có trình độ có thể trầm trọng hơn và sẽ khó có thể giải quyết chỉ bằng biện pháp nhập cư. Việc tìm ra giải pháp phù hợp và toàn diện đang là một thách thức lớn đối với Đức và nhiều quốc gia khác trên thế giới.

DW đã có một bài viết nói về vấn đề này.

]]>
Chuyển đổi xe điện – Xu hướng tất yếu cho phát triển bền vững tại Hà Nội https://kinhdoanhdautu.com/chuyen-doi-xe-dien-xu-huong-tat-yeu-cho-phat-trien-ben-vung-tai-ha-noi/ Wed, 01 Oct 2025 10:42:59 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/chuyen-doi-xe-dien-xu-huong-tat-yeu-cho-phat-trien-ben-vung-tai-ha-noi/

Chuyển đổi sang xe điện – Giải pháp bền vững cho đô thị Hà Nội

Trong bối cảnh ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu đang trở thành vấn đề nghiêm trọng trên toàn cầu, việc chuyển đổi từ phương tiện chạy xăng sang xe điện đang trở thành xu hướng không thể đảo ngược, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội. Với mật độ dân cư đông đúc, tình trạng ùn tắc giao thông thường xuyên và mức độ ô nhiễm vượt ngưỡng cho phép, Thủ đô cần một giải pháp bền vững hơn, và xe điện chính là câu trả lời.

Ô nhiễm không khí tại Hà Nội đang diễn biến theo chiều hướng xấu, nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và các hoạt động phát triển kinh tế-xã hội. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ô nhiễm không khí tại Hà Nội chủ yếu là ô nhiễm bụi PM2.5 – một chất gây hại vô hình nhưng có thể gây ra nhiều bệnh về hô hấp, tim mạch, đặc biệt là với đối tượng nhạy cảm như người già, trẻ em.

Nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường không khí ở Hà Nội được xác định là do các nguồn thải từ hoạt động giao thông, xây dựng, sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và các hoạt động dân sinh khác. Đặc biệt, với hơn 770 nghìn xe ô tô, gần 6 triệu xe máy sử dụng động cơ đốt trong lưu thông hằng ngày là nguồn phát thải khí nhà kính gây ô nhiễm môi trường, trực tiếp khiến cho tình trạng ô nhiễm môi trường không khí ngày càng tăng.

Xe điện không phát thải khi vận hành, giúp giảm thiểu đáng kể nồng độ khí độc hại, góp phần cải thiện bầu không khí đô thị. Bên cạnh đó, giá xăng dầu biến động liên tục, trong khi điện năng có chi phí ổn định và rẻ hơn nhiều. Theo tính toán, chi phí sạc điện cho xe máy điện chỉ bằng 1/10 so với đổ xăng cho cùng quãng đường di chuyển.

Chính phủ và thành phố Hà Nội đã có nhiều chính sách khuyến khích sử dụng xe điện, như giảm thuế, hỗ trợ lắp đặt trạm sạc, và đề xuất lộ trình cấm xe xăng trong tương lai. Nhiều doanh nghiệp cũng đầu tư vào hạ tầng sạc điện công cộng, giúp người dân tiếp cận dễ dàng hơn. Theo đó, các chính sách hỗ trợ của Chính phủ đã mở ra nhiều cơ hội cho người dân chuyển đổi sang sử dụng xe điện.

Các quốc gia phát triển như Mỹ, châu Âu, Trung Quốc đã đặt mục tiêu dừng bán xe xăng trong thập kỷ tới. Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc cách mạng này, nhất là khi Hà Nội đang hướng tới mục tiêu trở thành thành phố xanh, thông minh. Việc chuyển sang xe điện không chỉ là lựa chọn mà là yêu cầu cấp thiết để phát triển bền vững.

Xe điện không chỉ là phương tiện của tương lai mà đã trở thành hiện tại. Đối với Hà Nội, nơi áp lực về giao thông và ô nhiễm ngày càng gia tăng, việc chuyển đổi sang xe điện là tất yếu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, tiết kiệm chi phí và hướng tới một đô thị văn minh, hiện đại.

]]>
Sóng nhiệt và sức chịu đựng của con người: Thách thức mới trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu https://kinhdoanhdautu.com/song-nhiet-va-suc-chiu-dung-cua-con-nguoi-thach-thuc-moi-trong-ky-nguyen-bien-doi-khi-hau/ Sun, 21 Sep 2025 04:11:47 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/song-nhiet-va-suc-chiu-dung-cua-con-nguoi-thach-thuc-moi-trong-ky-nguyen-bien-doi-khi-hau/

Biến đổi khí hậu và sóng nhiệt đang trở thành những thách thức lớn đối với khả năng chịu đựng của con người. Mới đây, Hà Nội và các tỉnh thành khác ở đồng bằng Bắc Bộ đã trải qua một đợt sóng nhiệt nghiêm trọng vào đầu hè năm 2025, với nhiệt độ lên đến trên 40 độ C và độ ẩm từ 40-45%. Cảnh tượng đường phố vắng vẻ, người giao hàng, bán hàng rong, bảo vệ… tìm bóng cây ven đường để núp tạm đã trở nên quen thuộc. Những giọt mồ hôi chưa kịp rơi đã bốc hơi trên chiếc áo chống nắng khô giòn.

Mùa gặt ở ĐBSCL. Ảnh: Shutterstock
Mùa gặt ở ĐBSCL. Ảnh: Shutterstock

Sóng nhiệt không chỉ xảy ra ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Giáo sư Phan Văn Tân, chuyên gia hàng đầu về khí tượng, khí hậu của Việt Nam, cho rằng sóng nhiệt là một hệ quả của biến đổi khí hậu. Nếu nhìn lại cả năm thập kỷ, những ngày nắng nóng trong mùa hè đã gia tăng theo thời gian ở hầu hết các vùng trên Việt Nam.

Xe ôm công nghệ và người giao hàng trong nắng nóng. Ảnh: Laodong.com.vn
Xe ôm công nghệ và người giao hàng trong nắng nóng. Ảnh: Laodong.com.vn

Sóng nhiệt không chỉ là một hiện tượng thời tiết cực đoan đơn lẻ mà còn gắn với hạn hán thành một cặp bài trùng hiện tượng thiên tai phức hợp. Hệ quả của sự kết hợp này là làm khuếch đại độ khốc liệt của sóng nhiệt lên. Tác động của sóng nhiệt lên con người cũng rất nghiêm trọng. Sóng nhiệt và phơi nhiễm nhiệt gần như là một trong những hiện tượng sức khỏe đáng lo ngại nhất toàn cầu trong thế kỷ 21.

Những người bán hàng rong cũng thuộc nhóm dễ bị tổn thương vì sóng nhiệt. Ảnh: Shutterstock
Những người bán hàng rong cũng thuộc nhóm dễ bị tổn thương vì sóng nhiệt. Ảnh: Shutterstock

TS. Trần Nữ Quý Linh, nhà khoa học nghiên cứu về sự ảnh hưởng của sóng nhiệt và các hiện tượng thời tiết cực đoan lên sức khỏe con người, cho rằng sóng nhiệt có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, từ đau đầu, chóng mặt, mất nước đến tử vong. Nhóm người dễ bị tổn thương nhất bao gồm trẻ em, người già, những người có bệnh mãn tính hoặc công nhân, nông dân lao động ngoài trời. Nghiên cứu cho thấy sóng nhiệt làm tăng đáng kể số ca nhập viện do nhiều nguyên nhân và do bệnh truyền nhiễm.

Thích ứng với sóng nhiệt ngày một khốc liệt là một thách thức lớn đối với các nhóm dễ bị tổn thương. TS. Trần Nữ Quý Linh cho rằng cần phải nâng cao nhận thức về mối quan tâm của người dân với nhiệt, với sức khỏe. Đồng thời, cần có những giải pháp có mức chi phí thấp nhất, dễ áp dụng nhất và nhanh nhất, như thay đổi khả năng tự thích ứng của cá nhân, phân biệt được những dấu hiệu cảnh báo đầu tiên về sức khỏe.

Các chuyên gia kêu gọi các chính phủ quan tâm hơn nữa đến chính sách thích ứng với sóng nhiệt đa dạng hơn cả ở đô thị và nông thôn, được thiết kế phù hợp với các nhóm yếu thế hơn và tạo ra những không gian công cộng nhiều cây xanh, mặt nước, nhiều bóng râm, thoáng khí, bổ sung các phương tiện làm mát như quạt, điều hòa nhiệt độ…

]]>
Biến đổi khí hậu làm tăng giá thực phẩm trên toàn cầu https://kinhdoanhdautu.com/bien-doi-khi-hau-lam-tang-gia-thuc-pham-tren-toan-cau/ Sun, 14 Sep 2025 07:56:51 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/bien-doi-khi-hau-lam-tang-gia-thuc-pham-tren-toan-cau/

Biến đổi khí hậu đang có những tác động nghiêm trọng đến giá thực phẩm trên toàn cầu. Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng thời tiết cực đoan đã khiến giá của nhiều loại hàng hóa tăng mạnh, từ rau củ ở California đến cà phê ở Brazil. Những điều kiện thời tiết cực đoan này đã vượt qua mọi tiền lệ lịch sử trước năm 2020 và đã gây ra sự tăng giá thực phẩm trong ngắn hạn.

Các nhà nghiên cứu đã phân tích 16 ví dụ tại 18 quốc gia nơi giá cả tăng đột biến trong ngắn hạn do nắng nóng cực đoan, hạn hán hoặc mưa lớn trong giai đoạn 2022-2024. Kết quả cho thấy, tại California và Arizona, giá rau củ đã tăng đến 80% vào tháng 11/2022 so với cùng kỳ năm trước do hai bang này trải qua nắng nóng khắc nghiệt và thiếu nước vào mùa hè. Tương tự, ở Hàn Quốc, giá bắp cải tăng 70% vào tháng 9 năm ngoái sau đợt nắng nóng vào tháng 8.

Không chỉ dừng lại ở đó, giá dầu ô-liu tại châu Âu đã tăng 50% vào tháng 1/2024 sau đợt hạn hán kéo dài ở Ý và Tây Ban Nha trong các năm 2022 và 2023. Tại Mexico, giá trái cây và rau củ tăng 20% trong cùng tháng do một trong những đợt hạn hán nghiêm trọng nhất thập kỷ. Nhật Bản cũng chứng kiến giá gạo tăng vọt 48% vào tháng 9/2024 sau một đợt nắng nóng kỷ lục.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng giá ca cao toàn cầu tăng tới 280% vào tháng 4 năm đó do nắng nóng tại Ghana và Bờ Biển Ngà. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng rộng lớn của biến đổi khí hậu đối với thị trường thực phẩm toàn cầu.

Thực phẩm lành mạnh thường đắt hơn các lựa chọn kém lành mạnh, vì vậy khi giá tăng, các hộ gia đình thu nhập thấp có xu hướng cắt giảm các loại thực phẩm bổ dưỡng như trái cây và rau củ. Điều này dẫn đến rủi ro dây chuyền về xã hội, như suy dinh dưỡng, tiểu đường tuýp 2 và bệnh tim mạch. Ngoài ra, việc giá thực phẩm tăng do thời tiết cực đoan cũng làm trầm trọng thêm lạm phát nói chung, có thể dẫn đến bất ổn chính trị và xã hội.

Các chuyên gia cảnh báo rằng biến đổi khí hậu sẽ tiếp tục gây ra những tác động tiêu cực đến sản xuất và giá cả thực phẩm trong tương lai. Do đó, việc tìm kiếm các giải pháp để giảm thiểu và thích nghi với biến đổi khí hậu là cấp thiết để đảm bảo an ninh thực phẩm và phát triển bền vững.

]]>
Pakistan: Mưa lớn gây lũ lụt, hàng trăm người bị mắc kẹt trên đường cao tốc https://kinhdoanhdautu.com/pakistan-mua-lon-gay-lu-lut-hang-tram-nguoi-bi-mac-ket-tren-duong-cao-toc/ Sat, 13 Sep 2025 19:27:15 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/pakistan-mua-lon-gay-lu-lut-hang-tram-nguoi-bi-mac-ket-tren-duong-cao-toc/

Miền bắc Pakistan đang phải đối mặt với tình hình lũ lụt và sạt lở đất nghiêm trọng sau đợt mưa lớn gần đây. Tình trạng này đã gây ra sự gián đoạn giao thông trên một tuyến đường cao tốc quan trọng gần huyện Chilas, khiến hơn 200 du khách địa phương bị mắc kẹt. Một số phương tiện đã bị chôn vùi dưới đống đổ nát, làm tăng mối lo ngại về số người mất tích.

Lực lượng cứu hộ đã được huy động với máy móc hạng nặng để tiến hành tìm kiếm người mất tích. Trực thăng quân đội cũng đã được triển khai để sơ tán người dân, bao gồm nhiều phụ nữ và trẻ em, những người đang cần được hỗ trợ khẩn cấp. Tình hình đang rất cấp thiết và yêu cầu sự can thiệp kịp thời của các cơ quan chức năng.

Trước đó, vào đầu tuần này, Cơ quan Quản lý thảm họa quốc gia Pakistan đã ban hành cảnh báo lũ lụt, khuyến cáo người dân tránh đến các khu vực miền bắc do nguy cơ sạt lở đất cao. Nhà chức trách cũng đã cảnh báo về nguy cơ xảy ra thời tiết khắc nghiệt tương tự như trận lũ lụt vào năm 2022, khi 1/3 đất nước bị nhấn chìm và gây ra 1.737 người thiệt mạng.

Theo thống kê, từ ngày 26/6 đến nay, lượng mưa cao bất thường tại Pakistan đã khiến ít nhất 225 người thiệt mạng và hơn 500 người khác bị thương. Các chuyên gia nhận định rằng biến đổi khí hậu đang làm gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan trong khu vực, điều này đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa và ứng phó hiệu quả hơn để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Lực lượng cứu hộ và các cơ quan chức năng đang nỗ lực hết mình để ứng phó với tình hình, đảm bảo an toàn cho người dân và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai gây ra. Sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế cũng được coi trọng trong bối cảnh này, nhằm giúp Pakistan vượt qua giai đoạn khó khăn và xây dựng lại các khu vực bị ảnh hưởng.

Chiêm ngưỡng công trình kiến trúc độc đáo tại Pakistan

]]>
Đầu tư khí hậu chuyển hướng từ Mỹ sang châu Âu và châu Á-Thái Bình Dương https://kinhdoanhdautu.com/dau-tu-khi-hau-chuyen-huong-tu-my-sang-chau-au-va-chau-a-thai-binh-duong/ Thu, 11 Sep 2025 20:43:07 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/dau-tu-khi-hau-chuyen-huong-tu-my-sang-chau-au-va-chau-a-thai-binh-duong/

Nhiều nhà đầu tư quốc tế đang chuyển hướng tìm kiếm cơ hội đầu tư khí hậu tại châu Âu và châu Á-Thái Bình Dương, thay vì tiếp tục rót vốn vào Mỹ. Sự thay đổi này xuất phát từ chính sách mới của Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump. Theo khảo sát thường niên ‘Global Climate Investing Survey 2025’ của Robeco, với sự tham gia của 300 tổ chức đầu tư trên thế giới, quản lý tổng tài sản hơn 31 nghìn tỷ USD, cho thấy sự sụt giảm rõ rệt trong việc coi biến đổi khí hậu là yếu tố trọng tâm trong chính sách đầu tư.

Cuộc khảo sát cho thấy tỷ lệ tổ chức đầu tư coi biến đổi khí hậu là yếu tố trọng tâm trong chính sách đầu tư đã giảm từ 62% năm ngoái xuống còn 46% năm nay. Sự giảm này rõ rệt nhất tại Bắc Mỹ, nơi chỉ 23% tổ chức đầu tư coi khí hậu là ưu tiên, thấp hơn nhiều so với 62% ở châu Âu và 59% ở châu Á – Thái Bình Dương. Nguyên nhân chủ yếu là do thay đổi chính sách khí hậu tại Mỹ, với gần 60% nhà đầu tư cho biết họ sẽ chờ đợi chính sách mới từ Washington trước khi quyết định đầu tư.

Tuy nhiên, đa số nhà đầu tư tin rằng tác động tiêu cực từ chính sách mới của Mỹ chỉ là tạm thời. Có tới 56% kỳ vọng đà chuyển đổi khí hậu toàn cầu sẽ phục hồi sau khi chính quyền hiện tại kết thúc nhiệm kỳ, và 53% nhận định ảnh hưởng này sẽ không kéo dài. Điều này cho thấy các nhà đầu tư vẫn giữ quan điểm tích cực về tương lai của đầu tư khí hậu.

Xu hướng dịch chuyển vốn đầu tư ngày càng rõ rệt, với 58% nhà đầu tư châu Âu, 62% nhà đầu tư châu Á – Thái Bình Dương và 38% nhà đầu tư Bắc Mỹ cho biết sẽ ưu tiên tìm kiếm cơ hội đầu tư khí hậu ngoài thị trường Mỹ. Mặc dù vậy, 39% nhà đầu tư vẫn dự kiến tăng phân bổ vốn vào các giải pháp khí hậu. Điều này cho thấy sự quan tâm đến đầu tư khí hậu vẫn còn cao, mặc dù có sự điều chỉnh trong chiến lược.

Khảo sát cũng chỉ ra các rào cản lớn đối với đầu tư vào thích ứng khí hậu như thiếu sản phẩm đầu tư phù hợp, khó tìm doanh nghiệp đủ tin cậy và lo ngại về lợi suất rủi ro cạnh tranh. Những thách thức này đòi hỏi sự nỗ lực từ cả nhà đầu tư và các doanh nghiệp để phát triển thị trường đầu tư khí hậu.

Chiến lược gia Lucian Peppelenbos của Robeco nhận định: ‘Dù nhiều nhà đầu tư vẫn cam kết mục tiêu khí hậu, mức độ ưu tiên toàn cầu đang giảm. Điều này cho thấy tầm quan trọng của sự kiên định và linh hoạt, đặc biệt khi bối cảnh chính sách và thị trường thay đổi nhanh chóng’. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc thích nghi và điều chỉnh chiến lược đầu tư để phù hợp với tình hình mới.

]]>
Thế giới đối mặt khủng hoảng nước ngọt chưa từng có https://kinhdoanhdautu.com/the-gioi-doi-mat-khung-hoang-nuoc-ngot-chua-tung-co/ Wed, 20 Aug 2025 16:26:46 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/the-gioi-doi-mat-khung-hoang-nuoc-ngot-chua-tung-co/

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng các lục địa trên Trái Đất đang phải đối mặt với tình trạng khô hạn nghiêm trọng và diễn biến nhanh chóng. Nguyên nhân chính của tình trạng này là do việc khai thác nước ngầm quá mức và biến đổi khí hậu, những yếu tố đang đe dọa nghiêm trọng đến an ninh nước và lương thực trên toàn cầu.

Theo nghiên cứu được công bố bởi Đại học bang Arizona (Mỹ), tình trạng khô hạn đã kéo dài trong hơn 22 năm qua và đang hình thành bốn vùng ‘siêu khô hạn’ với quy mô lục địa tại Bắc bán cầu. Các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề bao gồm Tây Nam Bắc Mỹ và Trung Mỹ, Alaska và Bắc Canada, Bắc Nga, và vùng Bắc Phi-Trung Đông-Âu-Á.

Tình trạng khô hạn không chỉ dừng lại ở việc ảnh hưởng đến các khu vực nông nghiệp, đô thị và vùng băng tan mà còn đe dọa đến nguồn nước ngọt còn lại. Điều này đặt ra một thách thức cấp thiết cho việc bảo vệ nguồn nước và đảm bảo an ninh nước toàn cầu. Nhóm tác giả của nghiên cứu này kêu gọi hành động ngay lập tức để giảm thiểu tình trạng cạn kiệt nước ngầm và bảo vệ nguồn nước ngọt.

Nhóm tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và thực thi các chính sách toàn cầu về quản lý nước ngầm. Sự hợp tác quốc tế cũng được coi là yếu tố then chốt để giải quyết cuộc khủng hoảng nước ngọt toàn cầu. Những nỗ lực này không chỉ giúp giảm nhẹ tình trạng khô hạn mà còn góp phần đảm bảo an ninh nước và lương thực cho các thế hệ tương lai.

Trước tình hình này, các quốc gia và tổ chức quốc tế cần tích cực hành động để thực hiện các biện pháp bảo vệ nguồn nước ngọt và giảm thiểu khai thác nước ngầm quá mức. Sự phối hợp và hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan sẽ là chìa khóa để giải quyết thách thức toàn cầu này.

]]>
Sét đỏ và biển sữa – những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ và biến đổi khí hậu https://kinhdoanhdautu.com/set-do-va-bien-sua-nhung-hien-tuong-thien-nhien-ky-la-va-bien-doi-khi-hau/ Sun, 17 Aug 2025 16:56:28 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/set-do-va-bien-sua-nhung-hien-tuong-thien-nhien-ky-la-va-bien-doi-khi-hau/

Những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ và hiếm gặp gần đây đã thu hút sự chú ý của toàn cầu, không chỉ bởi cảnh tượng kỳ dị mà chúng mang lại mà còn bởi những mối lo ngại về sự biến đổi khí hậu và tác động xấu tới môi trường. Từ những tia sét đỏ với hình dạng kỳ dị như trong phim khoa học viễn tưởng, hiện tượng ‘biển sữa’ với mặt biển phát sáng đồng đều, đến sự tẩy trắng đồng loạt của san hô trên quy mô toàn cầu, tất cả đều là những sự kiện hiếm hoi và đáng được quan tâm.

Ảnh: Pexels
Ảnh: Pexels

Sét đỏ, một hiện tượng hiếm gặp, đã được ghi nhận tại dãy Himalaya vào năm 2022. Các nhà nghiên cứu cho rằng mặc dù sét đỏ xảy ra ở tầng khí quyển trên, nhưng chúng thường liên quan đến các biến đổi về thời tiết, có khi rất cực đoan. Việc nghiên cứu hiện tượng này không chỉ giúp giải mã những bí ẩn đang tồn tại mà còn góp phần lý giải cách các cơn bão ngày càng trở nên phức tạp và khó dự đoán. Burcu Kosar, nhà vật lý khí quyển tại NASA, cho rằng nhiệt độ toàn cầu tăng do biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng cường độ và tần suất giông bão, đồng thời cũng dẫn đến hoạt động sét mạnh hơn.

Những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ cảnh báo điều gì? - Ảnh 1.
Những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ cảnh báo điều gì? – Ảnh 1.

Các nhà khoa học vẫn cần thêm thời gian để tìm hiểu và có những lý giải xác đáng về mối liên hệ giữa sét đỏ với các cơn bão và những gì xảy ra ở ngoài vũ trụ. Song song đó, hiện tượng ‘biển sữa’ cũng là một trong những sự kiện hiếm hoi và bí ẩn, với mặt biển phát sáng đồng đều, lan rộng đến tận chân trời với ánh sáng xanh lục nhạt như ánh dạ quang. Các nhà nghiên cứu đã biên soạn cơ sở dữ liệu toàn diện nhất cho đến nay về những sự kiện này, kết hợp với các báo cáo, thông tin, ghi chép khi đi biển của các thủy thủ suốt 400 năm.

San hô bị tẩy trắng (Ảnh: Ocean Image Bank)
San hô bị tẩy trắng (Ảnh: Ocean Image Bank)

Dự án này nhằm mục đích chuyển các câu chuyện truyền miệng nhiều thế kỷ thành bằng chứng khoa học và tìm ra mối liên hệ giữa những vùng biển phát sáng ấy với cách mà hành tinh xanh đang vận hành. Tuy nhiên, câu hỏi lớn nhất hiện vẫn chưa có lời giải: liệu hiện tượng này là dấu hiệu của một hệ sinh thái lành mạnh hay là biểu hiện của mất cân bằng sinh học? Câu hỏi này mở ra hướng nghiên cứu mới về vai trò của vi khuẩn trong hệ sinh thái đại dương.

Ảnh: Blue Media Exmouth
Ảnh: Blue Media Exmouth

San hô ở nhiều vùng biển cũng đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Theo công bố vào cuối tháng 4/2025, tình trạng tẩy trắng đã lan rộng đến 84% rạn san hô của đại dương, đây là sự kiện nghiêm trọng nhất từng xảy ra trên quy mô toàn cầu. Đây là lần thứ tư hiện tượng san hô bị tẩy trắng diễn ra trên toàn cầu kể từ năm 1998. Nguyên nhân được cho là do đại dương ấm lên và chưa biết khi nào sẽ kết thúc.

Ảnh: National Geographic
Ảnh: National Geographic

Các nhà khoa học cho rằng cách tốt nhất để bảo vệ các rạn san hô là giải quyết tận gốc nguyên nhân của biến đổi khí hậu. Điều đó có nghĩa là giảm lượng khí thải của con người, chủ yếu từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Như vậy, những hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ gần đây không chỉ mang đến cảnh tượng gây sửng sốt mà còn tiềm ẩn mối lo về sự biến đổi khí hậu và tác động xấu tới môi trường.

Ảnh: Steven Miller
Ảnh: Steven Miller

Để bảo vệ hành tinh xanh, chúng ta cần phải hành động quyết liệt để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Chúng ta cần nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và thực hiện các biện pháp cần thiết để giảm lượng khí thải, bảo vệ hệ sinh thái đại dương và duy trì sự cân bằng của tự nhiên.

]]>
Giảm ô nhiễm không khí có thể làm tăng tốc độ nóng lên toàn cầu https://kinhdoanhdautu.com/giam-o-nhiem-khong-khi-co-the-lam-tang-toc-do-nong-len-toan-cau/ Sat, 16 Aug 2025 19:14:04 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/giam-o-nhiem-khong-khi-co-the-lam-tang-toc-do-nong-len-toan-cau/

Các nhà khoa học đang lên tiếng cảnh báo về một hệ quả không mong muốn từ việc cắt giảm ô nhiễm không khí trên toàn cầu, cụ thể là việc này có thể đang làm tăng tốc độ nóng lên toàn cầu, bất chấp những lợi ích đáng kể cho sức khỏe cộng đồng. Theo một nghiên cứu gần đây được đăng trên tạp chí Communications Earth & Environment, việc giảm thiểu ô nhiễm không khí ở khu vực Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc, đã làm suy giảm ‘hiệu ứng làm mát’ do các hạt bụi trong không khí gây ra.

Trước khi Trung Quốc ban hành chính sách về chất lượng không khí năm 2010, ô nhiễm là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm ở nước này. (Nguồn: Getty)
Trước khi Trung Quốc ban hành chính sách về chất lượng không khí năm 2010, ô nhiễm là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm ở nước này. (Nguồn: Getty)

Những hạt bụi này trước đây hoạt động như một tấm chắn, phản xạ một phần ánh sáng mặt trời và hạn chế sự hấp thụ nhiệt tại bề mặt Trái Đất. Tuy nhiên, khi các quốc gia thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để giảm khí thải như SO₂, ‘tấm chắn’ tự nhiên này đã biến mất. Mặc dù vậy, các nhà khoa học đều đồng一致 rằng việc cải thiện chất lượng không khí là không thể tranh cãi vì lợi ích sức khỏe cộng đồng. Vấn đề đặt ra là nếu không có các hành động quyết liệt để giảm khí nhà kính như CO₂ và methane, nhân loại sẽ phải đối mặt với những hệ quả nghiêm trọng hơn.

Giáo sư Robert Allen, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, cho biết: ‘Chúng ta đã tháo tấm rèm che nắng, và bây giờ chúng ta phải chống lại ánh nắng đó bằng cách giảm các nguồn nhiệt – tức là khí nhà kính.’ Một số giải pháp được đề xuất bao gồm trồng cây, thu giữ carbon, và chuyển đổi năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn tái tạo. Các giải pháp này được đánh giá là con đường đúng đắn, mặc dù có thể chậm hơn nhưng chắc chắn hơn.

Bài học từ Đông Á chỉ ra rằng chính sách môi trường cần đi đôi với hành động chống biến đổi khí hậu. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận đa hướng, từ cải thiện chất lượng không khí đến giảm khí thải và nâng cao nhận thức cộng đồng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia và các bên liên quan là cần thiết để giải quyết thách thức kép là cải thiện chất lượng không khí và chống lại biến đổi khí hậu.

Nhìn chung, trong khi việc giảm ô nhiễm không khí mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nó cũng làm nổi bật sự cần thiết của một chiến lược toàn diện để đối phó với biến đổi khí hậu. Bằng cách kết hợp các giải pháp để giảm khí nhà kính và bảo vệ môi trường, chúng ta có thể hướng tới một tương lai bền vững hơn cho tất cả.

]]>
Biến đổi khí hậu ‘đe dọa’ ngành thời trang thế giới và Việt Nam https://kinhdoanhdautu.com/bien-doi-khi-hau-de-doa-nganh-thoi-trang-the-gioi-va-viet-nam/ Sun, 10 Aug 2025 12:14:23 +0000 https://kinhdoanhdautu.com/bien-doi-khi-hau-de-doa-nganh-thoi-trang-the-gioi-va-viet-nam/

Biến đổi khí hậu đang tác động đáng kể đến ngành thời trang trên quy mô toàn cầu, và Việt Nam cũng không nằm ngoài ảnh hưởng đó. Không chỉ là một trong những ngành gây ra lượng phát thải carbon đáng kể, ngành thời trang còn dễ bị tổn thương trước các biến đổi thời tiết cực đoan. Từ khâu sản xuất, vận hành đến kỳ vọng của thị trường xuất khẩu, ngành thời trang buộc phải thích nghi với những thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển.

Các loại sợi tự nhiên như cotton, len, cashmere đều phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ ổn định. Khi điều kiện thời tiết tại các quốc gia sản xuất sợi chủ lực như Ấn Độ, Trung Quốc hay Mông Cổ trở nên thất thường, mùa vụ bị ảnh hưởng, dẫn đến khả năng cung ứng lẫn chi phí đầu vào đều biến động. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình sản xuất mà còn tác động dây chuyền đến các ngành liên quan, bao gồm cả ngành dệt may của Việt Nam.

Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh
Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh

Với kim ngạch xuất khẩu hơn 40 tỷ USD mỗi năm, ngành dệt may Việt Nam cũng không ngoại lệ trong việc phải thích nghi với biến đổi khí hậu. Hiện tại, Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Biến động về thời tiết tại các quốc gia khác đồng nghĩa với việc chi phí đầu vào tăng, thời gian giao hàng kéo dài và nguy cơ chậm tiến độ sản xuất cho các đơn hàng xuất khẩu lớn.

Không chỉ chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng, hành vi tiêu dùng cũng bắt đầu thay đổi theo thời tiết. Mùa đông ngắn hơn dẫn đến sức tiêu thụ của các sản phẩm thời trang mùa lạnh giảm xuống. Ngược lại, mùa hè kéo dài làm tăng nhu cầu về quần áo nhẹ, thoáng mát. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp thời trang phải linh hoạt và nhanh chóng trong việc điều chỉnh sản phẩm và chiến lược kinh doanh.

Nhiều tập đoàn thời trang lớn như Kering, Adidas hay Hermès đã bắt đầu tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược vận hành của mình. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp dệt may cũng đang từng bước thích ứng với tình hình mới. Một số doanh nghiệp đã đầu tư vào sản xuất sợi tái chế, thân thiện môi trường và sắp xếp lại mô hình sản xuất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng của các doanh nghiệp vẫn còn hạn chế và phần lớn doanh nghiệp mới dừng lại ở các giải pháp tình huống. Trong khi đó, các thị trường xuất khẩu như EU đang yêu cầu ngày càng cao về minh bạch chuỗi cung ứng và báo cáo tác động môi trường. Điều này cho thấy việc thích nghi với biến đổi khí hậu không chỉ là một thách thức mà còn là cơ hội cho các doanh nghiệp có thể thay đổi và đảm bảo sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.

Việc chuyển đổi sang các thực tiễn sản xuất bền vững và thân thiện với môi trường không chỉ giúp ngành thời trang giảm thiểu tác động xấu đến môi trường mà còn giúp các doanh nghiệp tăng cường uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, các doanh nghiệp thời trang cần chủ động hơn trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

Đối với Việt Nam, việc phát triển ngành dệt may bền vững không chỉ giúp nâng cao giá trị xuất khẩu mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia. qua đó, có thể thấy rằng biến đổi khí hậu đang tạo ra thách thức lớn cho ngành thời trang, nhưng đồng thời cũng mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp có thể thích nghi và thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.

]]>